Có 1 kết quả:
勇猛 yǒng měng ㄧㄨㄥˇ ㄇㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bold and powerful
(2) brave and fierce
(2) brave and fierce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0